| Thông số kỹ thuật – Máy cưa lọng tự động nạp liệu |
| Động cơ chính | 7,5 mã lực | ||||
| Động cơ thủy lực | 1 mã lực | ||||
| Điện áp | 220V, Ba pha | ||||
| Tốc độ băng cưa (60Hz) | 100–800 m/phút (Tốc độ biến thiên vô cấp, Chuyển đổi tần số) | ||||
| Chiều dài cắt tối đa | 590mm | ||||
| Độ dày cắt tối đa | 700mm | ||||
| Phạm vi di chuyển bàn máy | 1350mm | ||||
| Độ nghiêng của bàn làm việc | 0° | ||||
| Kích thước bàn máy | 1000 × 1350mm | ||||
| Tấm lót cố định có thể di chuyển | 1 bộ (450 mm trái và phải, cao 250 mm) | ||||
| Chiều rộng lưỡi cưa tối đa | 30mm | ||||
| Khả năng hàn | 2mm | ||||
| Trọng lượng máy | 1200–1500kg | ||||
| Kích thước máy (D x R x C) | 1500 × 2200 × 2200 mm (xấp xỉ) | ||||
| Cổng hút chân không | 3 cổng hút kín + 1 bộ ống hút | ||||
| Hệ thống cấp liệu tự động thủy lực | (1) Hệ thống thủy lực 1HP với xi lanh | (2) 2 Thanh dẫn hướng tuyến tính | (3) 2 Giá đỡ thanh trượt |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.