| Thông số kỹ thuật – Máy cưa lọng tự động nạp liệu |
| Động cơ chính | 5 HP (động cơ biến tần 8 cực) | ||||
| Động cơ thủy lực | 1 mã lực | ||||
| Điện áp | 220V, Ba pha | ||||
| Tốc độ băng cưa (60Hz) | 100–800 m/phút (tốc độ vô cấp, chuyển đổi tần số) | ||||
| Chiều dài cắt tối đa | 590mm | ||||
| Độ dày cắt tối đa | 700mm | ||||
| Hành trình bàn máy | 1000mm | ||||
| Kích thước bàn máy | 1000 × 1200mm | ||||
| Độ nghiêng của bàn | 0° | ||||
| Chiều rộng lưỡi cưa tối đa | 34mm | ||||
| Cổng hút bụi chân không | 3 cổng kín (trên & dưới) + 1 bộ ống hút chân không | ||||
| Hệ thống cấp liệu tự động thủy lực | (1) Hệ thống thủy lực 1HP với xi lanh | (2) 2 Thanh dẫn hướng tuyến tính | (3) 2 Giá đỡ thanh trượt | ||
| Kích thước máy (D x R x C) | 1500 × 2200 × 2200 mm (xấp xỉ) | ||||
| Trọng lượng máy | 1800kg |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.