| Thông số kỹ thuật – Máy cưa lọng công nghiệp |
| Điện áp | 460V, Ba pha |
| Chiều dài cắt | 600mm |
| Chiều rộng cắt | 500mm |
| Chiều cao cắt | 450 mm trở lên |
| Phạm vi di chuyển của bàn | 600mm |
| Kích thước bàn làm việc | 900 mm × 900 mm × 800 mm (D × R × C) |
| Động cơ chính | 7,5 mã lực |
| Động cơ thủy lực | 2 mã lực |
| Chiều rộng lưỡi cưa | M34 × 3/4T |
| Tốc độ băng cưa | 15–75 m/phút |
| Thanh dẫn hướng tuyến tính | Loại thanh ray cứng |
| Bình phun nước | 1 bộ (loại phun) |
| Rãnh Chip | Hộp đựng phoi sắt di động (250 × 250 × 100 mm) |
| Khe chữ T | Mở rộng theo chiều dọc, cùng hướng với ray dẫn hướng |
| Khối chữ T | M14 × 8 chiếc |
| Thanh ren | M14 × 350 mm × 8 chiếc |
| Dầu cắt | 1 thùng dầu cắt cao cấp |
| Kẹp nâng | Nâng thủy lực |
| Kích thước máy (D x R x C) | 1350 × 1325 × 2720 mm (xấp xỉ) |
| Trọng lượng máy | ~ 2500 kg |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.