| Thông số kỹ thuật – Máy cắt lốp/bánh xe hạng nặng |
| Nguồn điện | 380V, Ba pha, 50Hz |
| Động cơ chính | 15 mã lực |
| Động cơ thủy lực | 1 mã lực |
| Máy bơm nước | 1/8 mã lực |
| Chiều dài cắt tối đa | 700mm |
| Độ dày cắt tối đa | 500mm |
| Chiều dài lưỡi cưa tối đa | 5500mm |
| Chiều rộng lưỡi cưa tối đa | 42mm |
| Tốc độ băng cưa | 200–800 m/phút (có thể điều chỉnh) |
| Phạm vi di chuyển bàn máy | 800mm |
| Chiều cao của sàn từ mặt đất | Xấp xỉ 1,1–1,2 m |
| Đế bàn máy | Nền tảng đẩy thủy lực hỗ trợ lên đến 1 tấn |
| Hệ thống đẩy nền tảng | 1 bộ hệ thống đẩy giường thủy lực |
| Hệ thống làm mát | Làm mát bằng nước thường xuyên với thân máy chống nước |
| Máy hàn | 5.0 KVA/máy, khả năng hàn tối đa: 19 mm |
| Lưỡi cưa đi kèm | Bao gồm 1 lưỡi thép carbon (tổng cộng 2 lưỡi được lắp đặt) |
| Kích thước máy (D x R x C) | 1450mm × 1650mm × 2660mm |
| Trọng lượng máy | 950 kg (xấp xỉ) |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.